
Vị trí | Tên | Tuổi | Nguyên quán / Nơi sinh |
Tổ chức công tác | Sở hữu | Giá trị tài sản hiện tại |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Phạm Nhật Vượng | 49 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
30,732 | |
2 | ![]() |
Trịnh Văn Quyết | 42 | Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản, Bất động sản và Xây dựng
|
|
29,088 | |
![]() |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 47 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
|
16,929 | ||
![]() |
Trần Đình Long | 56 | Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
11,981 | ||
5 | ![]() |
Bùi Thành Nhơn | 59 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
9,909 | |
6 | ![]() |
Phạm Thu Hương | 48 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
5,299 | |
7 | ![]() |
Phạm Thúy Hằng | 43 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
3,539 | |
8 | ![]() |
Vũ Thị Hiền |
– | — |
|
|
3,470 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Văn Đạt | 47 | Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
3,295 | |
10 | ![]() |
Đoàn Nguyên Đức | 54 | Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản-Cao su- Thủy điện…, Cây công nghiệp
|
|
3,133 | |
11 | Đỗ Hữu Hạ | 62 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
|
2,623 | ||
12 | ![]() |
Nguyễn Thị Như Loan | 57 | Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,426 | |
13 | ![]() |
Bùi Cao Nhật Quân | 35 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
2,131 | |
14 | ![]() |
Trương Thị Lệ Khanh | 56 | An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
2,078 | |
15 | ![]() |
Lê Thị Ngọc Diệp |
– | — |
|
|
1,966 | |
16 | ![]() |
Nguyễn Đức Tài | 48 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
1,888 | |
17 | ![]() |
Nguyễn Duy Hưng | 55 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Dịch vụ tổng hợp
|
|
1,800 | |
18 | ![]() |
Nguyễn Như Pho |
– | — |
|
|
1,696 | – |
19 | ![]() |
Lê Thanh Liêm |
– | — |
|
|
1,646 | |
20 | ![]() |
Trương Gia Bình | 61 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
1,510 | |
21 | ![]() |
Trần Lê Quân | 57 | Quảng Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
1,405 | |
22 | ![]() |
Đặng Thành Tâm | 53 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
|
1,402 | – |
23 | ![]() |
Tô Hải | 44 | Thái Bình |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,327 | – |
24 | ![]() |
Trần Tuấn Dương | 54 | Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,274 | – |
25 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Tuấn | 55 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,253 | – |
26 | ![]() |
Trần Lệ Nguyên | 49 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
|
1,193 | – |
27 | Nguyễn Hoàng Yến | 54 | Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Đồ uống
|
|
1,179 | – | |
28 | ![]() |
Lê Viết Hải | 59 | Phú Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,096 | – |
29 | ![]() |
Trầm Trọng Ngân | – | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,043 | – |
30 | ![]() |
Trần Kim Thành | 57 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
|
974 | – |
31 | ![]() |
Cao Thị Ngọc Dung | 60 | Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
966 | – |
32 | ![]() |
Đặng Ngọc Lan | – | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
963 | – |
33 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Quang | 57 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
942 | – |
33 | ![]() |
Doãn Gia Cường | 54 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
942 | – |
35 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Huyền My |
– | — |
|
|
937 | – |
36 | ![]() |
Võ Thành Đàng | 63 | N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
930 | – |
37 | ![]() |
Nguyễn Hồng Nam | 50 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
906 | – |
38 | ![]() |
Lê Thúy Hương |
– | — |
|
|
893 | – |
39 | ![]() |
Nguyễn Trọng Thông | 64 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
819 | – |
40 | ![]() |
Lê Phước Vũ | 54 | Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
806 | – |
41 | ![]() |
Nguyễn Thị Mai Thanh | 65 | Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Ngân hàng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
795 | – |
42 | ![]() |
Nguyễn Đức Kiên | 53 | Hà Bắc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
789 | – |
43 | ![]() |
Bùi Quang Ngọc | 61 | Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
788 | – |
44 | ![]() |
Trần Huy Thanh Tùng | 47 | Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
783 | – |
45 | ![]() |
Trần Hùng Huy | 39 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
719 | – |
46 | ![]() |
Nguyễn Bá Dương | 58 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Xây dựng
|
|
706 | – |
47 | ![]() |
Trịnh Văn Tuấn | 55 | — |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
681 | – |
48 | ![]() |
Điêu Chính Hải Triều | 37 | Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
675 | – |
49 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Hải |
– | — |
|
|
662 | – |
50 | ![]() |
Lê Thanh Thuấn | 59 | Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
|
662 | – |
51 | ![]() |
Đỗ Xuân Hoàng | 49 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
628 | – |
52 | ![]() |
Đặng Khắc Vỹ | 49 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
628 | – |
53 | ![]() |
Mai Kiều Liên | 64 | Cần Thơ |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
623 | – |
54 | ![]() |
Đặng Huỳnh Ức My | 36 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
610 | – |
55 | ![]() |
Võ Thị Cẩm Nhung |
– | — |
|
|
608 | – |
56 | ![]() |
Nguyễn Xuân Quang | 57 | Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
600 | – |
57 | ![]() |
Trương Ngọc Phượng |
– | — |
|
|
591 | – |
58 | ![]() |
Dương Ngọc Minh | 61 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
583 | – |
59 | ![]() |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 54 | Bình Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
|
570 | – |
60 | ![]() |
Phạm Thị Thanh Hương |
– | — |
|
|
551 | – |
61 | ![]() |
Đào Hữu Huyền | 61 | — |
Lĩnh vực : Hóa chất
|
|
548 | – |
62 | ![]() |
Nguyễn Trường Sơn | 48 | — |
|
|
530 | – |
63 | ![]() |
Ninh Quốc Cường |
– | — |
|
|
510 | – |
64 | ![]() |
Đỗ Xuân Thụ |
– | — |
|
|
499 | – |
65 | ![]() |
Puan Kwong Siing | 52 | Malaysia |
Lĩnh vực : Giao thông vận tải
|
|
465 | – |
66 | Đinh Anh Huân | 37 | Lâm Đồng |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
455 | – | |
67 | ![]() |
Đỗ Văn Bình | 57 | Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
442 | – |
68 | ![]() |
Đỗ Quốc Hội | 57 | — |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
441 | – |
69 | ![]() |
Đặng Thị Thu Hà |
– | — |
|
|
436 | – |
70 | ![]() |
Đoàn Văn Bình | – | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
433 | – |
71 | ![]() |
Lê Thị Thúy Hải |
– | — |
|
|
432 | – |
72 | ![]() |
Phạm Hồng Linh |
– | — |
|
|
426 | – |
73 | ![]() |
Doãn Tới | 63 | Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
419 | – |
74 | ![]() |
Hồ Đức Lam | 55 | Nghệ An |
Lĩnh vực : Bao bì
|
|
417 | – |
75 | ![]() |
Trần Mộng Hùng | 64 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
413 | – |
76 | ![]() |
Hồ Minh Quang | 47 | Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
410 | – |
77 | ![]() |
Nguyễn Thị Kim Nguyệt |
– | — |
|
|
407 | – |
78 | ![]() |
Nguyễn Thanh Hùng | 50 | — |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
|
400 | – |
79 | Hồ Phi Hải | – | — |
Lĩnh vực : Bao bì
|
|
397 | – | |
80 | ![]() |
Trầm Bê | 58 | Trà Vinh |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
394 | – |
81 | ![]() |
Trầm Khải Hòa | 29 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
390 | – |
82 | ![]() |
Trần Ngọc Phương | 53 | N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
389 | – |
83 | ![]() |
Nguyễn Như So | 60 | Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
388 | – |
84 | ![]() |
Trương Thị Thanh Thanh | 66 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
384 | – |
85 | ![]() |
Nguyễn Quốc Thành |
– | — |
|
|
377 | – |
86 | ![]() |
Đặng Hồng Anh | 37 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
374 | – |
87 | Lương Trí Thìn | 41 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
373 | – | |
88 | ![]() |
Trần Uyển Nhàn | 41 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
361 | – |
89 | ![]() |
Trần Thị Thái | 78 | TP.HCM |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
359 | – |
90 | ![]() |
Trần Phương Ngọc Giao |
– | — |
|
|
351 | – |
91 | ![]() |
Trần Việt Thắng | 49 | An Hoà, Biên Hoà, Đồng Nai. |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
348 | – |
92 | ![]() |
Đinh Quang Chiến | 50 | Nam Định |
Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
|
338 | – |
93 | ![]() |
Phạm Thu | 68 | Phú Thọ |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
337 | – |
94 | ![]() |
Cô Gia Thọ | 59 | Quảng Đông, Trung Quốc |
Lĩnh vực : Văn phòng phẩm
|
|
335 | – |
95 | ![]() |
Đặng Phước Thành | 60 | Đồng Tháp |
Lĩnh vực : Vận tải
|
|
331 | – |
96 | ![]() |
Liu Cheng Min | 70 | Đài Loan |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
327 | – |
97 | ![]() |
Lê Vỹ | 59 | Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
319 | – |
98 | ![]() |
Võ Thị Anh Quân |
– | — |
|
|
317 | – |
99 | ![]() |
Trầm Thuyết Kiều | 34 | Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
316 | – |
100 | Hồ Xuân Năng | 53 | Nam Định |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
308 | – | |
101 | ![]() |
Đỗ Hữu Hậu | 33 | Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
|
307 | – |
102 | ![]() |
Trương Nguyễn Thiên Kim |
– | — |
|
|
290 | – |
103 | ![]() |
Nguyễn Thanh Phượng | 37 | Cà Mau |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
289 | – |
104 | ![]() |
Trần Minh Hoàng |
– | — |
|
|
288 | – |
105 | ![]() |
Nguyễn Nhân Kiệt | – | — |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
283 | – |
106 | ![]() |
Bùi Pháp | 55 | Bình Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
282 | – |
107 | ![]() |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
– | — |
|
|
278 | – |
108 | ![]() |
Đặng Thu Thủy | 62 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
274 | – |
109 | ![]() |
Trần Thanh Phong | 51 | T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
270 | – |
110 | ![]() |
Nguyễn Phan Minh Khôi |
– | — |
|
|
268 | – |
111 | ![]() |
Trần Đặng Thu Thảo |
– | — |
|
|
264 | – |
112 | ![]() |
Phan Huy Khang | 44 | — |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
263 | – |
113 | ![]() |
Nguyễn Thanh Tú |
– | — |
|
|
262 | – |
114 | ![]() |
Đặng Thu Hà |
– | — |
|
|
261 | – |
115 | ![]() |
Lê Thành Thực |
– | — |
|
|
259 | – |
116 | ![]() |
Đỗ Cao Bảo | 60 | Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
251 | – |
117 | ![]() |
Nguyễn Thiều Nam | 47 | Xã Đức Bùi, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
246 | – |
118 | ![]() |
Lâm Quang Thanh |
– | — |
|
|
244 | – |
119 | ![]() |
Lê Tuấn Điệp |
– | — |
|
|
244 | – |
120 | ![]() |
Nguyễn Thị Thiên Hương |
– | — |
|
|
242 | – |
121 | ![]() |
Đỗ Quang Hiển | 55 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Chứng khoán và Đầu tư, Bảo hiểm
|
|
240 | – |
122 | ![]() |
Lê Thị Kim Yến | 58 | — |
Lĩnh vực : Hàng tiêu dùng bền
|
|
240 | – |
123 | ![]() |
Hà Văn Thắm | 45 | An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
238 | – |
124 | ![]() |
Robert Alan Willett | 71 | Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
234 | – |
125 | ![]() |
Đặng Thị Hoàng Yến | 58 | Tp. Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
234 | – |
126 | ![]() |
Hoàng Quang Việt | 56 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
232 | – |
127 | ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
– | — |
|
|
230 | – |
128 | ![]() |
Lê Quốc Hưng |
– | — |
|
|
230 | – |
129 | ![]() |
Trần Phương Ngọc Thảo |
– | — |
|
|
230 | – |
130 | ![]() |
Lê Văn Thảo | 46 | Diêu Trì – Tuy Phước – Bình Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
228 | – |
131 | ![]() |
Hoàng Minh Châu | 59 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
227 | – |
132 | ![]() |
Nguyễn Đỗ Lăng | 43 | Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Bất động sản
|
|
226 | – |
133 | ![]() |
Nguyễn Xuân Đoài |
– | — |
|
|
226 | – |
134 | ![]() |
Lưu Văn Vũ |
– | — |
|
|
223 | – |
134 | ![]() |
Trương Thị Bửu |
– | — |
|
|
223 | – |
136 | ![]() |
Nguyễn Hồng Sơn | – | — |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
222 | – |
137 | ![]() |
Ngô Thị Ngọc Liễu | – | — |
|
|
221 | – |
138 | ![]() |
Bùi Hồng Minh | 46 | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
220 | – |
139 | ![]() |
Vũ Hải |
– | — |
|
|
220 | – |
140 | ![]() |
Nguyễn Thúy Lan |
– | — |
|
|
217 | – |
140 | ![]() |
Nguyễn Thùy Hương |
– | — |
|
|
217 | – |
142 | ![]() |
Lê Thị Ngọc Nữ |
– | — |
|
|
214 | – |
143 | ![]() |
Lâm Mẫu Diệp |
– | — |
|
|
214 | – |
144 | ![]() |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
– | — |
|
|
213 | – |
145 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Hà | 55 | Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
213 | – |
146 | ![]() |
Nguyễn Văn Tô | 62 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
209 | – |
147 | ![]() |
Nguyễn Hoàng Minh | 58 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
208 | – |
148 | ![]() |
Ngô Văn Tụ | – | — |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
206 | – |
149 | ![]() |
Trần Quang Quân | 44 | Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
205 | – |
150 | Bùi Tuấn Ngọc | 52 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Thương mại, Logistics, Thực phẩm, Nguyên vật liệu tổng hợp
|
|
204 | – | |
151 | ![]() |
Bùi Minh Tuấn | 46 | Tiền Giang |
Lĩnh vực : Thương mại, Logistics, Giao thông vận tải
|
|
204 | – |
152 | ![]() |
Đoàn Hồng Việt | 47 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
203 | – |
153 | ![]() |
Phạm Thúy Lan Anh |
– | — |
|
|
198 | – |
154 | ![]() |
Phạm Quang Dũng | 63 | Hải Phương – Hải Hậu – Nam Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
197 | – |
155 | Phạm Hoàng Việt | 36 | Nam Định |
Lĩnh vực : Bao bì
|
|
195 | – | |
156 | ![]() |
Trịnh Trung Hiếu | 43 | Hà Bình – Hà Trung – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Kinh doanh nông sản
|
|
195 | – |
157 | ![]() |
Trần Phú Mỹ |
– | — |
|
|
193 | – |
158 | ![]() |
Lê Viết Hưng | 65 | Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
192 | – |
159 | ![]() |
Vũ Văn Hoan | 59 | Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định. |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
191 | – |
160 | ![]() |
Phạm Thị Tuyết Mai |
– | — |
|
|
191 | – |
161 | ![]() |
Hà Thị Huệ |
– | — |
|
|
188 | – |
162 | Nguyễn Thái Nga | 33 | — |
Lĩnh vực : Hàng tiêu dùng bền
|
|
185 | – | |
163 | ![]() |
Nguyễn Mạnh Hùng | 49 | — |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
185 | – |
164 | ![]() |
Nguyễn Việt Thắng | 47 | — |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
182 | – |
165 | ![]() |
Lê Việt Hùng | 54 | — |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
|
180 | – |
166 | ![]() |
Đỗ Thị Thu Hà |
– | — |
|
|
179 | – |
167 | ![]() |
Ngô Sỹ Túc | 58 | Xã Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá. |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
176 | – |
168 | ![]() |
Triệu Phi Yến |
– | — |
|
|
175 | – |
169 | Trần Xuân Kiên | 43 | Nam Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
175 | – | |
170 | ![]() |
Trần Túc Mã | 52 | Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
|
174 | – |
171 | ![]() |
Nguyễn Trung Hà | 55 | — |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
171 | – |
172 | Nguyễn Chí Linh | 58 | Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học, Dịch vụ và thiết bị y tế
|
|
170 | – | |
173 | ![]() |
Lê Văn Lộc | 44 | Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
168 | – |
174 | David Cam Hao Ong | 60 | — |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
167 | – | |
175 | ![]() |
Lê Thị Thiên Trang |
– | — |
|
|
165 | – |
176 | ![]() |
Đỗ Thị Thu Hường | 44 | Hưng Yên |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
165 | – |
177 | ![]() |
Trần Thanh Hải | 41 | — |
|
|
164 | – |
178 | ![]() |
Ngô Thị Thu Trang | 54 | Bình Dương |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
164 | – |
179 | ![]() |
Nguyễn Thế Lập | 59 | Thụy Phương – Từ Liêm – HN |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
162 | – |
180 | ![]() |
Cao Minh Tuấn | 60 | N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
160 | – |
181 | ![]() |
Huỳnh Thị Hồng Mai |
– | — |
|
|
160 | – |
182 | ![]() |
Nguyễn Văn Dũng |
– | — |
|
|
159 | – |
183 | Yung Cam Meng | 62 | HongKong- Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
159 | – | |
184 | ![]() |
Đào Hữu Kha |
– | — |
|
|
156 | – |
185 | ![]() |
Huỳnh Bích Ngọc | 55 | Vietnam |
Lĩnh vực : Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
156 | – |
186 | ![]() |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
– | — |
|
|
155 | – |
187 | ![]() |
Nguyễn Thị Thu Hương |
– | — |
|
|
155 | – |
188 | ![]() |
Bùi Văn Hữu | 57 | Hồng Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
|
|
155 | – |
189 | ![]() |
Lê Ngọc Ánh | – | — |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
154 | – |
190 | ![]() |
Đỗ Tiến Dũng | 45 | Hà Nội |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
154 | – |
191 | Lê Thị Nguyệt Thu | 32 | — |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
153 | – | |
192 | ![]() |
Lê Mạnh Thường | 42 | Thái Bình |
Lĩnh vực : Điện năng, Bất động sản
|
|
153 | – |
193 | ![]() |
Hồ Thảo Nguyên |
– | — |
|
|
153 | – |
194 | ![]() |
Phạm Duy Hùng | – | — |
Lĩnh vực : Bao bì, Hạ tầng giao thông
|
|
153 | – |
195 | ![]() |
Nguyễn Thiện Tuấn | 60 | Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
152 | – |
196 | ![]() |
Phan Huy Vĩnh | 45 | Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
152 | – |
197 | ![]() |
Bùi Ngọc Mai |
– | — |
|
151 | – | |
198 | Đặng Triệu Hòa | 48 | Trung Quốc |
|
151 | – | ||
199 | ![]() |
Đặng Nguyễn Quỳnh Anh |
– | — | 150 | – | ||
200 | ![]() |
Nguyễn Thị Bích Liên | 53 | Nam Định | 149 | – |